Có 3 kết quả:

倾角 qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ傾角 qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ清剿 qīng jiǎo ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) dip
(2) angle of dip (inclination of a geological plane down from horizontal)
(3) tilt (inclination of ship from vertical)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dip
(2) angle of dip (inclination of a geological plane down from horizontal)
(3) tilt (inclination of ship from vertical)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppress (insurgents)
(2) clean-up operation

Bình luận 0